|
|
|
|
LEADER |
00768nam a2200265 4500 |
001 |
DLU090079984 |
005 |
##20090619 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Trần Đăng Ngọc.
|
245 |
# |
# |
|a Những làng nghề truyền thống /
|c Trần Đăng Ngọc.
|
653 |
# |
# |
|a Hà Nam
|
653 |
# |
# |
|a Làng nghề truyền thống
|
653 |
# |
# |
|a Nghề thủ công truyền thống
|
773 |
# |
# |
|t Văn hoá Nghệ thuật
|g Số 6(168), 1998, tr. 48-49
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|