|
|
|
|
LEADER |
00931nam a2200313 4500 |
001 |
DLU090080016 |
005 |
##20090619 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Ngô Văn Doanh,
|c PTS.
|
245 |
# |
# |
|a Các phong cách nghệ thuật kiến trúc ở Mỹ Sơn /
|c Ngô Văn Doanh.
|
653 |
# |
# |
|a Dân tộc Chăm
|
653 |
# |
# |
|a Dân tộc thiểu số
|
653 |
# |
# |
|a Di tích văn hoá
|
653 |
# |
# |
|a Kiến trúc truyền thống
|
653 |
# |
# |
|a Nghệ thuật tạo hình
|
653 |
# |
# |
|a Phong cách nghệ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Quảng Nam
|
773 |
# |
# |
|t Văn hoá Nghệ thuật
|g Số 7(169), 1998, tr. 34-37
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|