|
|
|
|
LEADER |
00749nam a2200265 4500 |
001 |
DLU090080155 |
005 |
##20090619 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Phương Lựu.
|
245 |
# |
# |
|a Ký hiệu học văn hoá của Ernst Cassirer /
|c Phương Lựu.
|
653 |
# |
# |
|a Cassirer, Ernst, 1847-1945
|
653 |
# |
# |
|a Ký hiệu học
|
653 |
# |
# |
|a Văn hoá
|
773 |
# |
# |
|t Văn hoá Nghệ thuật
|g Số 11(173), 1998, tr. 107-111
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|