|
|
|
|
LEADER |
00860nam a2200301 4500 |
001 |
DLU090080466 |
005 |
##20090619 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Tsuboi Yoshiharu,
|c GS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Nho giáo ở Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam /
|c Tsuboi Yoshiharu.
|
653 |
# |
# |
|a Đạo Khổng
|
653 |
# |
# |
|a Hàn Quốc
|
653 |
# |
# |
|a Nghiên cứu so sánh
|
653 |
# |
# |
|a Nhật Bản
|
653 |
# |
# |
|a Trung Quốc
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
773 |
# |
# |
|t Văn hoá Nghệ thuật
|g Số 2(188), 2000, tr. 94-96
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|