|
|
|
|
LEADER |
00820nam a2200265 4500 |
001 |
DLU090080720 |
005 |
##20090619 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Kính,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Người trí thức trong các nước có truyền thống Nho học phương Đông /
|c Nguyễn Xuân Kính, Chu Tuyết Lan.
|
653 |
# |
# |
|a Đạo Khổng
|
653 |
# |
# |
|a Trí thức
|
700 |
# |
# |
|a Chu Tuyết Lan,
|c ThS.
|
773 |
# |
# |
|t Văn hoá Nghệ thuật
|g Số 11(197), 2000, tr. 63-70
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|