|
|
|
|
LEADER |
00798nam a2200265 4500 |
001 |
DLU090081541 |
005 |
##20090619 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Trần Việt Ngữ.
|
245 |
# |
# |
|a Người chấn hưng nghệ thuật chèo nửa đầu thế kỷ xx /
|c Trần Việt Ngữ.
|
653 |
# |
# |
|a Chèo
|
653 |
# |
# |
|a Di sản văn hoá phi vật thể
|
653 |
# |
# |
|a Nghệ thuật truyền thống
|
773 |
# |
# |
|t Văn hoá Nghệ thuật
|g Số 10(256), 2005, tr. 71-75
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|