Từ điển tiếng Việt /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Đà Nẵng :
NXB. Đà nẵng,
2006.
|
Phiên bản: | In lần thứ mười hai, có sửa chữa. |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00795nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090081603 | ||
005 | ##20090717 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.922 3 |b VIE |
110 | # | # | |a Viện Ngôn ngữ học. |
245 | # | # | |a Từ điển tiếng Việt / |c Viện Ngôn ngữ học. |
250 | # | # | |a In lần thứ mười hai, có sửa chữa. |
260 | # | # | |a Đà Nẵng : |b NXB. Đà nẵng, |c 2006. |
300 | # | # | |a 1221 tr. ; |c 21 cm. |
653 | # | # | |a Từ điển |
653 | # | # | |a Tiếng Việt |
923 | # | # | |a 08/2009 |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 140000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |