|
|
|
|
LEADER |
01177nam a2200385 4500 |
001 |
DLU090081615 |
005 |
##20090717 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 428
|b Tie
|
245 |
# |
# |
|a Tiếng Anh công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính =
|b English for information technology and computing technique /
|c Tạ Văn Hùng, ... [và những người khác].
|
246 |
# |
# |
|a English for information technology and computing technique
|
246 |
# |
# |
|a Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giao thông Vận tải,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 668 tr. ;
|c 27 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng song ngữ Anh - Việt
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
653 |
# |
# |
|a Sách song ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Văn Tỏ.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Duy Việt.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tuyết.
|
700 |
# |
# |
|a Tạ Văn Hùng.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2009
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 140000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|