|
|
|
|
LEADER |
00821nam a2200301 4500 |
001 |
DLU090081638 |
005 |
##20090720 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a chi
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.183
|b Tai
|
245 |
# |
# |
|a Tài liệu luyện nghe tiếng Hoa nâng cao :
|b Kinh tế, chính trị, văn hoá, xã hội, ngoại giao, thể thao ... /
|c Tô Cẩm Duy biên dịch.
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b Văn hoá Sài gòn,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 269 tr. ;
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng nghe
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Trung Quốc
|
700 |
# |
# |
|a Tô Cẩm Duy,
|e biên dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2009
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 48000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|