Từ điển khoa học tự nhiên Anh Việt - Việt Anh = English- Vietnamese and Vietnamese - English ditionary of natural sciences /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Nxb. Tp.HCM,
2007.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01025nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090081683 | ||
005 | ##20090723 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a eng |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 503 |b CU-T |
100 | # | # | |a Cung Kim Tiến. |
245 | # | # | |a Từ điển khoa học tự nhiên Anh Việt - Việt Anh = |b English- Vietnamese and Vietnamese - English ditionary of natural sciences / |c Cung Kim Tiến. |
246 | # | # | |a English- Vietnamese and Vietnamese - English ditionary of natural sciences |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Nxb. Tp.HCM, |c 2007. |
300 | # | # | |a 1475 tr. ; |c 21 cm. |
546 | # | # | |a Tài liệu viết bằng tiếng Anh |
546 | # | # | |a Tài liệu viết bằng tiếng Việt |
653 | # | # | |a Khoa học tự nhiên |
653 | # | # | |a Từ điển |
923 | # | # | |a 08/2009 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 135000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |