Từ điển vật lý Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese physical ditionary /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Từ điển Bách khoa,
2009.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00991nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090081685 | ||
005 | ##20090723 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a eng |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 530.03 |b NG-C |
100 | # | # | |a Nguyễn Quốc Cường. |
245 | # | # | |a Từ điển vật lý Anh - Anh - Việt = |b English - English - Vietnamese physical ditionary / |c Nguyễn Quốc Cường, Quang Hà. |
246 | # | # | |a English - English - Vietnamese physical ditionary |
260 | # | # | |a H. : |b Từ điển Bách khoa, |c 2009. |
300 | # | # | |a 965 tr. ; |c 11x18 cm. |
546 | # | # | |a Tài liệu viết bằng tiếng Anh |
546 | # | # | |a Tài liệu viết bằng tiếng Việt |
653 | # | # | |a Từ điển |
653 | # | # | |a Vật lý học |
923 | # | # | |a 08/2009 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 92000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |