|
|
|
|
LEADER |
00993nam a2200361 4500 |
001 |
DLU090081693 |
005 |
##20090728 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 912
|b Atl
|
245 |
# |
# |
|a Atlas địa lý - kinh tế - chính trị thế giới /
|c Võ Minh Tâm, Doãn Thị Thuỳ Linh, Nguyễn Khánh Giang dịch.
|
260 |
# |
# |
|a Đà Nẵng :
|b NXB. Đà nẵng,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 344 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 20x28 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Atlas
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế thế giới
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Số liệu thống kê
|
700 |
# |
# |
|a Doãn Thị Thuỳ Linh,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Khánh Giang,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Võ Minh Tâm,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2009
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 195000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|