250 chữ tiếng Hoa thông dụng : 250 chữ tiếng Hoa cần thiết để sử dụng hàng ngày. t.II /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Văn nghệ,
2008.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00823nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090081720 | ||
005 | ##20090801 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.181 |b Chu |
245 | # | # | |a 250 chữ tiếng Hoa thông dụng : |b 250 chữ tiếng Hoa cần thiết để sử dụng hàng ngày. |n t.II / |c Huyền Trang biên soạn. |
260 | # | # | |a H. : |b Văn nghệ, |c 2008. |
300 | # | # | |a 343 tr. ; |c 21x28 cm. |
653 | # | # | |a Sách thực hành |
653 | # | # | |a Tiếng Trung Quốc |
700 | # | # | |a Huyền Trang, |e biên soạn. |
923 | # | # | |a 08/2009 |
990 | # | # | |a t.II |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 105000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |