|
|
|
|
LEADER |
00995nam a2200313 4500 |
001 |
DLU090081820 |
005 |
##20090817 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 382
|b PHO
|
110 |
# |
# |
|a Phòng Thương mại Quốc tế.
|
245 |
# |
# |
|a Những điều kiện thương mại quốc tế Incoterms 2000 =
|b Incoterms 2000 - The official rules for the interpretation of trade terms /
|c Phòng Thương mại Quốc tế; Nguyễn Trọng Thuỳ dịch.
|
246 |
# |
# |
|a Incoterms 2000 - The official rules for the interpretation of trade terms
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Tài chính,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 361 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Thương mại quốc tế
|x Thuật ngữ.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trọng Thuỳ,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 08/2009
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 48500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|