|
|
|
|
LEADER |
00981nam a2200361 4500 |
001 |
DLU090081961 |
005 |
##20090911 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 658
|b Qua
|
245 |
# |
# |
|a Quản trị kinh doanh quốc tế /
|c Bùi Lê Hà, ... [và những người khác].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 458 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 458.
|
650 |
# |
# |
|a Tài chính quốc tế.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Lê Hà,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Thị Ngọc Huyền,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đông Phong,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Dược,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hồng Thu,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Quách Thị Bửu Châu,
|c ThS.
|
923 |
# |
# |
|a 10/2009
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 50000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|