|
|
|
|
LEADER |
00857nam a2200289 4500 |
001 |
DLU090081991 |
005 |
##20090914 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Kim Hy Đức.
|
245 |
# |
# |
|a Ba mươi năm cải cách mở cửa của Trung Quốc và ODA của Nhật Bản /
|c Kim Hy Đức, Dương Danh Dy.
|
653 |
# |
# |
|a Cải cách
|
653 |
# |
# |
|a Hợp tác song phương
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế mở
|
700 |
# |
# |
|a Dương Danh Dy,
|e dịch.
|
773 |
# |
# |
|t Nghiên cứu Đông Bắc Á
|g Số 6(100),2009, tr. 21-26
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|