|
|
|
|
LEADER |
01176nam a2200337 4500 |
001 |
DLU090082287 |
005 |
##20090928 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
245 |
# |
# |
|a An ninh lương thực ở bản Natoum, huyện Muong Kham và bản Đin Đăm, huyện Nong Hed, tỉnh Xiang Khouang /
|c Chanthaphilith Chiemsirouraj, Sanga Kousihareth, Som Phrasayyamonkhounh, Manivong Thephavanh, Souvanh Thadavong, Khanprasert Sengngam, Somphone Vilaysom.
|
653 |
# |
# |
|a An ninh lương thực.
|
653 |
# |
# |
|a Lào
|
653 |
# |
# |
|a Tập quán
|
700 |
# |
# |
|a Khanprasert Sengngam.
|
700 |
# |
# |
|a Sanga Kousihareth.
|
700 |
# |
# |
|a Som Phrasayyamonkhounh.
|
700 |
# |
# |
|a Somphone Vilaysom.
|
700 |
# |
# |
|a Souvanh Thadavong.
|
700 |
# |
# |
|a Chanthaphilith Chiemsirouraj.
|
772 |
# |
# |
|a Manivong Thephavanh.
|
773 |
# |
# |
|t Dân tộc học
|g Số 1+2(157), 2009, tr. 105-122
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|