LEADER | 00721nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090083103 | ||
005 | ##20091013 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Đào Thế Tuấn, |c GS. |
245 | # | # | |a Mẹ tôi, bà Trần thị Như Mân / |c Đào Thế Tuấn. |
653 | # | # | |a Nữ công |
653 | # | # | |a Phụ nữ |
653 | # | # | |a Tiểu sử |
773 | # | # | |t Huế xưa và nay |g Số 1-2, 2008, tr. 27-32 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |