LEADER | 00754nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090083993 | ||
005 | ##20091029 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Nguyễn Thị Hạnh. |
245 | # | # | |a Bàn thêm về sự chuyển loại của danh từ / |c Nguyễn Thị Hạnh. |
653 | # | # | |a Cụm từ |
653 | # | # | |a Danh từ |
653 | # | # | |a Thành ngữ |
773 | # | # | |t Ngôn ngữ và đời sống |g Số 11(157), 2008, tr. 39-42 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |