|
|
|
|
LEADER |
00853nam a2200277 4500 |
001 |
DLU090083999 |
005 |
##20091029 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Cho Jae Hyun,
|c GS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Sách giáo khoa ngữ văn của Hàn Quốc và kinh nghiệm đối với Việt Nam /
|c Cho Jae Hyun, Bùi Mạnh Hùng.
|
653 |
# |
# |
|a Hàn Quốc
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ văn học
|
653 |
# |
# |
|a Sách giáo khoa
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Mạnh Hùng,
|c PGS.TS.
|
773 |
# |
# |
|t Ngôn ngữ và đời sống
|g Số 12(158), 2008, tr. 20-26
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|