|
|
|
|
LEADER |
01100nam a2200313 4500 |
001 |
DLU090084165 |
005 |
##20091104 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
245 |
# |
# |
|a Sử dụng máy đo chỉ số diệp lục xác định lượng đạm bón cho lúa vụ xuân vào thời kỳ làm đòng tại Thái Nguyên /
|c Nguyễn Thị Lân, Nguyễn Thế Hùng, Lê Sỹ lợi, Lê Tất Khương, Hoàng Văn Thụ.
|
653 |
# |
# |
|a Cây lương thực
|
653 |
# |
# |
|a Khí cụ nông nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Nông nghiệp
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Văn Thụ.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Sỹ lợi.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Tất Khương.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thế Hùng.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Lân.
|
773 |
# |
# |
|t Nông nghiệp và phát triển nông thôn
|g Số 6(123), 2008, tr. 17-21
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|