|
|
|
|
LEADER |
00805nam a2200277 4500 |
001 |
DLU090084339 |
005 |
##20091106 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Ryszard, Kapuscinski.
|
245 |
# |
# |
|a Cá thể hay tập thể /
|c Kapuscinski Ryszard, Nguyễn Chí Thuật dịch.
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử nhân loại
|
653 |
# |
# |
|a Nhân loại
|
653 |
# |
# |
|a Nhân quyền
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Chí Thuật,
|e dịch.
|
773 |
# |
# |
|t Văn học nước ngoài
|g Số 2, 2008, tr. 38
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|