LEADER | 00662nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090084771 | ||
005 | ##20091118 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Ngọc Ánh. |
245 | # | # | |a Thợ săn máy ảnh / |c Ngọc Ánh. |
653 | # | # | |a Máy ảnh |
653 | # | # | |a Sưu tầm |
773 | # | # | |t Hà Nội ngàn năm |g Số 6(182), 2009, tr. 26-27 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |