|
|
|
|
LEADER |
00921nam a2200265 4500 |
001 |
DLU090084984 |
005 |
##20091119 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Lê Thành Lân,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Lời bàn tản mạn về chuyện lịch :
|b Nhân đọc cuốn lịch 556 năm đối chiếu âm lịch-Dương lịch Việt Nam và Trung Quốc 1544 giáp thìn - 2100 canh thân 556...của Lê Quý Ngưu /
|c Lê Thành Lân.
|
653 |
# |
# |
|a Lịch thế kỷ
|
653 |
# |
# |
|a Lịch thiên văn
|
653 |
# |
# |
|a Lịch vạn niên
|
773 |
# |
# |
|t Huế xưa và nay
|g Số 3-4(92), 2009, tr. 61-68
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|