|
|
|
|
| LEADER |
00825nam a2200277 4500 |
| 001 |
DLU090087499 |
| 005 |
##20091013 |
| 040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
| 041 |
# |
# |
|a vie
|
| 044 |
# |
# |
|a vn
|
| 100 |
# |
# |
|a Nguyễn Phan Quang,
|c PGS.PTS.
|
| 245 |
# |
# |
|a Dân số Sài Gòn thời Pháp thuộc /
|c Nguyễn Phan Quang, Lê Huỳnh Hoa.
|
| 653 |
# |
# |
|a Dân số học
|
| 653 |
# |
# |
|a Kháng chiến chống Pháp
|
| 653 |
# |
# |
|a Thống kê dân số
|
| 700 |
# |
# |
|a Lê Huỳnh Hoa.
|
| 773 |
# |
# |
|t Nghiên cứu lịch sử
|g Số 2(297), 1998, tr. 24-32
|
| 920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
| 994 |
# |
# |
|a DLU
|
| 900 |
# |
# |
|a True
|
| 911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
| 925 |
# |
# |
|a G
|
| 926 |
# |
# |
|a A
|
| 927 |
# |
# |
|a BB
|
| 980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|