LEADER | 00730nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090088160 | ||
005 | ##20091024 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Thúy Toàn. |
245 | # | # | |a Phiên âm tên riêng trong tiếng Nga ở Việt Nam / |c Thúy Toàn. |
653 | # | # | |a Phiên âm |
653 | # | # | |a Tên riêng |
653 | # | # | |a Tiếng Nga |
773 | # | # | |t Nghiên cứu Châu Âu |g Số 5(17), 1997, tr. 86-88 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |