|
|
|
|
LEADER |
00864nam a2200277 4500 |
001 |
DLU090088403 |
005 |
##20091104 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thế Lực,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Quan hệ Việt Nam - Liên minh Châu Âu từ 1990 đến nay /
|c Nguyễn Thế Lực, Nguyễn Thị Quế.
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử ngoại giao
|
653 |
# |
# |
|a Hội nhập kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Hợp tác quốc tế
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Quế,
|c ThS.
|
773 |
# |
# |
|t Nghiên cứu Châu Âu
|g Số 3(45), 2002, tr. 68-72
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|