|
|
|
|
LEADER |
00932nam a2200289 4500 |
001 |
DLU090089280 |
005 |
##20090526 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Hoàng Giáp,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Quan hệ của Đảng cộng sản Việt Nam với các lực lượng cộng sản Nga từ sau khi Liên Xô tan rã /
|c Nguyễn Hoàng Giáp, Nguyễn Hoài Phương.
|
653 |
# |
# |
|a Đảng cộng sản Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Cộng sản Nga
|
653 |
# |
# |
|a Lực lượng
|
653 |
# |
# |
|a Quan hệ
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hoài Phương.
|
773 |
# |
# |
|t Lịch sử Đảng
|g Số 11, 2002, tr. 53-57
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Mai Anh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|