LEADER | 00711nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090089360 | ||
005 | ##20090526 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Lê Huy Thực. |
245 | # | # | |a Về cán bộ lãnh đạo chính trị / |c Lê Huy Thực. |
653 | # | # | |a Cán bộ |
653 | # | # | |a Chính trị |
653 | # | # | |a Lãnh đạo |
773 | # | # | |t Lịch sử Đảng |g Số 11, 2003, tr. 60-62 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Mai Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |