LEADER | 00765nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090089839 | ||
005 | ##20090526 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Nguyễn Việt Cường, |c Ths. |
245 | # | # | |a Thời hiệu xử lý kỷ luật sa thải / |c Nguyễn Việt Cường. |
653 | # | # | |a Kỷ luật |
653 | # | # | |a Sa thải |
653 | # | # | |a Thời hiệu |
653 | # | # | |a Xử lý |
773 | # | # | |t Tòa án nhân dân |g Số 4, 2002, tr. 18-20 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Mai Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |