|
|
|
|
LEADER |
00850nam a2200277 4500 |
001 |
DLU090090052 |
005 |
##20090526 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Mai.
|
245 |
# |
# |
|a Tình trạng tạm giữ, tạm giam bị can, bị cáo khi đã hết thời hạn tạm giam , tạm giữ, trách nhiệm thuộc về ai /
|c Nguyễn Thị Mai.
|
653 |
# |
# |
|a Bị cáo
|
653 |
# |
# |
|a Tình trạng
|
653 |
# |
# |
|a Tạm giam
|
653 |
# |
# |
|a Trách nhiệm
|
773 |
# |
# |
|t Tòa án nhân dân
|g Số 7, 2005, tr. 14-19
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Mai Anh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|