|
|
|
|
LEADER |
00818nam a2200289 4500 |
001 |
DLU090090062 |
005 |
##20090526 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Võ Khánh Vinh,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Kinh nghiệm cải cách tòa án ở Liên bang Nga /
|c Võ Khánh Vinh, Hồ Sỹ Sơn.
|
653 |
# |
# |
|a Cải cách
|
653 |
# |
# |
|a Kinh nghiệm
|
653 |
# |
# |
|a Liên bang Nga
|
653 |
# |
# |
|a Tòa án
|
700 |
# |
# |
|a Hồ Sỹ Sơn,
|c ThS.
|
773 |
# |
# |
|t Tòa án nhân dân
|g Số 8, 2005, tr. 42-48
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Mai Anh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|