LEADER | 00690nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090090306 | ||
005 | ##20090526 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Phong Lê, |c GS. |
245 | # | # | |a Bác Hồ với quê hương / |c Phong Lê. |
653 | # | # | |a Bác Hồ |
653 | # | # | |a Nghệ An |
653 | # | # | |a Quê hương |
773 | # | # | |t Lịch sử Đảng |g Số 5, 1994, tr. 13-15 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Mai Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |