LEADER | 00728nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090090657 | ||
005 | ##20090526 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Phạm Hữu Nghị, |c TS. |
245 | # | # | |a Bàn về quỹ đất công ích ở xã / |c Phạm Hữu Nghị. |
653 | # | # | |a Công ích |
653 | # | # | |a Quỹ đất |
653 | # | # | |a Xã |
773 | # | # | |t Nhà nước và pháp luật |g Số 9, 2000, tr. 53-57 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Mai Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |