|
|
|
|
LEADER |
00915nam a2200289 4500 |
001 |
DLU090093230 |
005 |
##20091201 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b eng
|
041 |
# |
# |
|a eng
|
044 |
# |
# |
|a jp
|
100 |
# |
# |
|a Omel'yanov, G. A.
|
245 |
# |
# |
|a Tanh-type asymptotic solution of the conserved phase field system /
|c G. A. Omel'yanov, V. G. Danilov, E. V. Radkevich.
|
653 |
# |
# |
|a Mullins-Sekerka problem
|
653 |
# |
# |
|a Phase field system
|
653 |
# |
# |
|a Tanh-type asymptotic solution
|
700 |
# |
# |
|a Danilov, V. G.
|
700 |
# |
# |
|a Radkevich, E. V.
|
773 |
# |
# |
|t Advances in Mathematical Sciences and Applications
|g Vol. 8, no. 2 (1998), p. 663-689
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trương Bảo Trâm Anh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|