Degradation of racemic and enantiopure metalaxyl in tropical and temperate soils /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01009nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090093519 | ||
005 | ##20091201 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a us |
100 | # | # | |a Monkiedje, Adolphe. |
245 | # | # | |a Degradation of racemic and enantiopure metalaxyl in tropical and temperate soils / |c Adolphe Monkiedje, Michael Spiteller, Kai Bester. |
653 | # | # | |a Biodegradation |
653 | # | # | |a Fungicide |
653 | # | # | |a Persistence |
653 | # | # | |a Pesticides |
653 | # | # | |a Soil pollution |
653 | # | # | |a Temperate zone |
653 | # | # | |a Tropical zone |
700 | # | # | |a Bester, Kai. |
700 | # | # | |a Spiteller, Michael. |
773 | # | # | |t Environmental Science & Technology |g Vol. 37, no. 4 (February 2003), p. 707-712 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |