Exposure to particulate matter, volatile organic compounds, other air pollutants inside patrol cars /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01061nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090093724 | ||
005 | ##20091201 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a us |
245 | # | # | |a Exposure to particulate matter, volatile organic compounds, other air pollutants inside patrol cars / |c Michael Riediker ... [et al.]. |
653 | # | # | |a Aerosols |
653 | # | # | |a Heavy metal |
653 | # | # | |a Indoor pollution |
653 | # | # | |a Nitrogen dioxide |
653 | # | # | |a Occupational exposure |
653 | # | # | |a Organic compounds |
700 | # | # | |a Bromberg, Philip. |
700 | # | # | |a Devlin, Robert. |
700 | # | # | |a Griggs, Thomas. |
700 | # | # | |a Riediker, Michael. |
700 | # | # | |a Williams, Ronald. |
773 | # | # | |t Environmental Science & Technology |g Vol. 37, no. 10 (May 2003), p. 2084-2093 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |