Trading cases /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , , , , |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01053nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090093758 | ||
005 | ##20091201 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a us |
245 | # | # | |a Trading cases / |c James Boyd ... [et al.]. |
653 | # | # | |a Environmental policy |
653 | # | # | |a Fishing quota |
653 | # | # | |a Natural resources |
653 | # | # | |a Pollution control |
653 | # | # | |a Sustainable development |
700 | # | # | |a Boyd, James. |
700 | # | # | |a Burtraw, Dallas. |
700 | # | # | |a Krupnick, Alan. |
700 | # | # | |a McConnell, Virginia. |
700 | # | # | |a Newell, Richard G. |
700 | # | # | |a Palmer, Karen. |
700 | # | # | |a Sanchirico, James N. |
700 | # | # | |a Walls, Margaret. |
773 | # | # | |t Environmental Science & Technology |g Vol. 37, no. 11 (June 2003), p. 216A-223A |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |