Defining bioavailability and bioaccessibility of contaminated soil and sediment is complicated /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , , |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01099nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090094725 | ||
005 | ##20091201 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a us |
245 | # | # | |a Defining bioavailability and bioaccessibility of contaminated soil and sediment is complicated / |c Kirk. T. Semple ... [et al.]. |
653 | # | # | |a Bioavailability |
653 | # | # | |a Ecosystem |
653 | # | # | |a Pollutant behavior |
653 | # | # | |a Risk assessment |
653 | # | # | |a Sediments |
653 | # | # | |a Soil pollution |
653 | # | # | |a Terminology |
700 | # | # | |a Burauel, Peter. |
700 | # | # | |a Craven, Andrew. |
700 | # | # | |a Doick, Kieron J. |
700 | # | # | |a Harms, Hauke. |
700 | # | # | |a Jones, Kevin C. |
700 | # | # | |a Semple, Kirk. T. |
773 | # | # | |t Environmental Science & Technology |g Vol. 38, no. 12 (June 2004), p. 228A-231A |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |