NO and NO2 emission ratios measured from in-use commercial aircraft during taxi and takeoff /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , , , , , , , , |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01300nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090095121 | ||
005 | ##20091201 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a us |
245 | # | # | |a NO and NO2 emission ratios measured from in-use commercial aircraft during taxi and takeoff / |c Scott C. Herndon ... [et al.]. |
653 | # | # | |a Air pollution |
653 | # | # | |a Atmospheric condition |
653 | # | # | |a Differential absorption |
653 | # | # | |a Emission measure |
653 | # | # | |a Exhaust gas |
653 | # | # | |a Laser spectroscopy |
700 | # | # | |a Brown, Robert C. |
700 | # | # | |a Demerjian, Ken. |
700 | # | # | |a Herndon, Scott C. |
700 | # | # | |a Jayne, John. |
700 | # | # | |a Kolb, Charles E. |
700 | # | # | |a Lanni, Thomas. |
700 | # | # | |a Miake-Lye, Richard C. |
700 | # | # | |a Nelson, David D., Jr. |
700 | # | # | |a Shorter, Joanne H. |
700 | # | # | |a Silva, Phillip. |
700 | # | # | |a Waitz, Ian. |
700 | # | # | |a Zahniser, Mark S. |
773 | # | # | |t Environmental Science & Technology |g Vol. 38, no. 22 (November 2004), p. 6078-6084 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |