Phase diagram for mesoporous CTAB-silica films prepared under dynamic conditions/
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01044nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090095307 | ||
005 | ##20091201 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a us |
245 | # | # | |a Phase diagram for mesoporous CTAB-silica films prepared under dynamic conditions/ |c Sophie Besson ... [et al.]. |
653 | # | # | |a Cationic surfactants |
653 | # | # | |a Mesoporosity |
653 | # | # | |a Phase diagram |
653 | # | # | |a Porous materials |
653 | # | # | |a Quaternary ammonium compounds |
653 | # | # | |a Silica |
700 | # | # | |a Besson, Sophie. |
700 | # | # | |a Boilot, Jean-Pierre. |
700 | # | # | |a Gacoin, Thierry. |
700 | # | # | |a Jacquiod, Catherine. |
700 | # | # | |a Ricolleau, Christian. |
773 | # | # | |t Journal of Materials Chemistry |g Vol. 13, no. 2 (2003), p. 404-409 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |