Microbial communities of continuously cropped, irrigated rice fields /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01028nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090095934 | ||
005 | ##20091201 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a us |
245 | # | # | |a Microbial communities of continuously cropped, irrigated rice fields / |c W. Reichardt ... [et al.]. |
653 | # | # | |a Angiospermae |
653 | # | # | |a Cereal crop |
653 | # | # | |a Microbial biomass |
653 | # | # | |a Microbial community |
653 | # | # | |a Paddy field |
653 | # | # | |a Spermatophyta |
653 | # | # | |a Tropical crop |
653 | # | # | |a Tropical soil |
700 | # | # | |a Doll, J. |
700 | # | # | |a Mascarina, G. |
700 | # | # | |a Padre, B. |
700 | # | # | |a Reichardt, W. |
773 | # | # | |t Applied and Environmental Microbiology |g Vol. 63, no. 1 (January 1997), p. 233-238 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |