Thiocarbamate herbicide-inducible nonheme haloperoxidase of Rhodococcus erythropolis NI86/21 /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , , , |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01174nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090096551 | ||
005 | ##20091201 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a us |
245 | # | # | |a Thiocarbamate herbicide-inducible nonheme haloperoxidase of Rhodococcus erythropolis NI86/21 / |c A. De Schrijver ... [et al.]. |
653 | # | # | |a Bacteria |
653 | # | # | |a Enzyme |
653 | # | # | |a Herbicide |
653 | # | # | |a Molecular cloning |
653 | # | # | |a Nucleotide sequence |
653 | # | # | |a Organic thiocarbamate |
653 | # | # | |a Oxidoreductases |
653 | # | # | |a Rhodococcus erythropolis |
700 | # | # | |a Mot, R. De. |
700 | # | # | |a Nagy, I. |
700 | # | # | |a Pee, K. H. van. |
700 | # | # | |a Proost, P. |
700 | # | # | |a Schoofs, G. |
700 | # | # | |a Schrijver, A. De. |
700 | # | # | |a Vanderleyden, J. |
773 | # | # | |t Applied and Environmental Microbiology |g Vol. 63, no. 5 (May 1997), p. 1911-1916 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |