Uniformly sized molecularly imprinted polymer for (S)-Nilvadipine. Comparison of chiral recognition ability with HPLC chiral stationary phases based on a protein /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01004nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090096732 | ||
005 | ##20091201 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a us |
245 | # | # | |a Uniformly sized molecularly imprinted polymer for (S)-Nilvadipine. Comparison of chiral recognition ability with HPLC chiral stationary phases based on a protein / |c Qiang Fu ... [et al.]. |
653 | # | # | |a Chiral recognition ability |
653 | # | # | |a Polymer |
653 | # | # | |a Polymerization method |
700 | # | # | |a Fu, Qiang. |
700 | # | # | |a Haginaka, Jun. |
700 | # | # | |a Kagawa, Chino. |
700 | # | # | |a Kunimoto, Ko-Ki. |
700 | # | # | |a Sanbe, Haruyo. |
773 | # | # | |t Analytical Chemistry |g Vol. 75, no. 2 (January 2003), p. 191-198 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |