Electrogenerated chemiluminescence derivatization reagent, 3-Isobutyl-9,10-dimethoxy-1,3,4,6,7,11b- hexahydro-2H-pyrido[2,1-a]isoquinolin-2-ylamine, for carboxylic acid in high-performance liquid chromatography using tris(2,2-bipyridine)ruthenium(II) /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01167nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090096835 | ||
005 | ##20091201 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a us |
100 | # | # | |a Morita, Hirotoshi. |
245 | # | # | |a Electrogenerated chemiluminescence derivatization reagent, 3-Isobutyl-9,10-dimethoxy-1,3,4,6,7,11b- hexahydro-2H-pyrido[2,1-a]isoquinolin-2-ylamine, for carboxylic acid in high-performance liquid chromatography using tris(2,2-bipyridine)ruthenium(II) / |c Hirotoshi Morita, Masaharu Konishi. |
653 | # | # | |a Bipyridines |
653 | # | # | |a Carboxylic acid |
653 | # | # | |a Derivatization |
653 | # | # | |a Electrochemiluminescence |
653 | # | # | |a HPLC chromatography |
653 | # | # | |a Isocratic condition |
653 | # | # | |a Reversed phase chromatography |
700 | # | # | |a Konishi, Masaharu. |
773 | # | # | |t Analytical Chemistry |g Vol. 75, no. 4 (February 2003), p. 940-946 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |