An automated noncontact deposition interface for liquid chromatography matrix-assisted laser desorption/ionization mass spectrometry /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , , , , , |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01305nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090097024 | ||
005 | ##20091201 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a us |
245 | # | # | |a An automated noncontact deposition interface for liquid chromatography matrix-assisted laser desorption/ionization mass spectrometry / |c Christer Ericson ... [et al.]. |
653 | # | # | |a Deposition process |
653 | # | # | |a Electric field |
653 | # | # | |a Liquid chromatography |
653 | # | # | |a Mass spectrometry |
653 | # | # | |a Matrix assisted laser desorption ionization |
653 | # | # | |a Multistep method |
653 | # | # | |a Peptides |
653 | # | # | |a Protein |
700 | # | # | |a Brill, Laurence M. |
700 | # | # | |a Brock, Ansgar. |
700 | # | # | |a Ericson, Christer. |
700 | # | # | |a Ficarro, Scott B. |
700 | # | # | |a Fitchett, Jonathan R. |
700 | # | # | |a Horn, David M. |
700 | # | # | |a Peters, Eric C. |
700 | # | # | |a Phung, Qui T. |
700 | # | # | |a Salomon, Arthur R. |
773 | # | # | |t Analytical Chemistry |g Vol. 75, no. 10 (May 2003), p. 2309-2315 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |