Alternating voltage capillary electrochromatography /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00949nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090097174 | ||
005 | ##20091201 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a us |
245 | # | # | |a Alternating voltage capillary electrochromatography / |c Hiroyuki Nakagawa ... [et al.]. s |
653 | # | # | |a Benzoic acids |
653 | # | # | |a Capillary electrophoresis |
653 | # | # | |a Electrochromatography |
653 | # | # | |a Organic acids |
653 | # | # | |a Salicylic acids |
700 | # | # | |a Kitagawa, Shinya. |
700 | # | # | |a Nakagawa, Hiroyuki. |
700 | # | # | |a Sato, Masahiko. |
700 | # | # | |a Tsuda, Takao. |
773 | # | # | |t Analytical Chemistry |g Vol. 75, no. 14 (July 2003), p. 3512-3517 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |