Absolute configuration of monodentate phosphine ligand enantiomers on Cu(111)/
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , , , |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01087nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090097733 | ||
005 | ##20091201 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a us |
245 | # | # | |a Absolute configuration of monodentate phosphine ligand enantiomers on Cu(111)/ |c Mei-Juan Han ... [et al.]. |
653 | # | # | |a Absolute configuration |
653 | # | # | |a Coer |
653 | # | # | |a Cyclic voltammetry |
653 | # | # | |a Enantiomer |
653 | # | # | |a Isoquinoline |
653 | # | # | |a Monodentate ligand |
653 | # | # | |a Phosphine |
700 | # | # | |a Bai, Chun-Li. |
700 | # | # | |a Fan, Qing-Hua. |
700 | # | # | |a Han, Mei-Juan. |
700 | # | # | |a Hao, Ju-Min. |
700 | # | # | |a Wan, Li-Jun. |
700 | # | # | |a Wang, Dong. |
700 | # | # | |a Zeng, Qing-Dao. |
773 | # | # | |t Analytical Chemistry |g Vol. 76, no. 3 (February 2004), p. 627-631 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |