Use of excess solid-phase capacity in immunoassays : Advantages for semicontinuous, near-real-time measurements and for analysis of matrix effects /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , , |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01144nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090097751 | ||
005 | ##20091201 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a us |
245 | # | # | |a Use of excess solid-phase capacity in immunoassays : Advantages for semicontinuous, near-real-time measurements and for analysis of matrix effects / |c Thomas R. Glass ... [et al.]. |
653 | # | # | |a Antibody |
653 | # | # | |a Binding capacity |
653 | # | # | |a Biotin |
653 | # | # | |a Immobilization |
653 | # | # | |a Immunological method |
653 | # | # | |a Matrix effect |
653 | # | # | |a Solid phase |
700 | # | # | |a Blake, Diane A. |
700 | # | # | |a Blake, Robert C., II. |
700 | # | # | |a Glass, Thomas R. |
700 | # | # | |a Lackie, Steve J. |
700 | # | # | |a Ohmura, Naoya. |
700 | # | # | |a Saiki, Hiroshi. |
773 | # | # | |t Analytical Chemistry |g Vol. 76, no. 3 (February 2004), p. 767-772 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |