Biomass control in waste air biotrickling filters by protozoan predation /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00879nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU090098339 | ||
005 | ##20091201 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a us |
100 | # | # | |a Cox, Huub H. J. |
245 | # | # | |a Biomass control in waste air biotrickling filters by protozoan predation / |c Huub H. J. Cox, Marc A. Deshusses. |
653 | # | # | |a Biomass control |
653 | # | # | |a Biotrickling filter |
653 | # | # | |a Protozoa |
653 | # | # | |a Waste air treatment |
700 | # | # | |a Deshusses, Marc A. |
773 | # | # | |t Biotechnology and Bioengineering |g Vol. 62, no. 2 (January 1999), p. 216-224 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |